Có 2 kết quả:

氢化 qīng huà ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄚˋ氫化 qīng huà ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hydrogenation

Từ điển Trung-Anh

hydrogenation